|
Tổng quan |
Mạng |
GSM/EDGE 900/1800/1900 |
Màu sắc |
Black, White, Yellow |
Kích thước/Trọng lượng |
119 x 62.4 x 12.5 mm 125.5 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Loại màn hình |
Màn hình cảm ứng điện dung TFT 16 triệu màu. |
Kích thước hiển thị |
480 x 800 pixels, 3.7 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
MP3 / WAV |
Tin nhắn |
SMS (threaded view) MMS/Email/Push Email/IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
5MP 2592 x 1944 pixels autofocus, LED flash |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Khả năng lưu không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
8GB, 512MB RAM |
Thẻ nhớ |
Không |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
- |
GPRS |
Class 33 |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
wi-fi 802.11 b/g/n |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows Phone 7.5 Mango |
Đồng hồ |
- |
Báo thức |
- |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Có thể tải thêm |
Trình duyệt |
HTML, Wap 2.0/xHTML5 RSS feeds |
Java |
Có |
Quay phim |
Có 720p@33fps |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Mp3/WAV/eAAC+WMA |
Xem phim |
MP4/H.264/H.263/WMV |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-ion 1300 mAh (BP-3L) |
Thời gian chờ |
400 giờ |
Thời gian đàm thoại |
7 giờ 40 phút |
|
|
Mô tả |
Nokia Lumia N710 Có MIDP 2.1 - Chỉ hổ trợ Micro SIM - Tích hợp mạng xã hội - Chống ồn với mic chuyên dụng - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+WMA - Xem phim MP4/H.264/H.263/WMV - La bàn số - Chỉnh sữa văn bản với Microsoft Office - Chỉnh sữa hình ảnh - Ghi âm/Quay số/Ra lệnh bằng giọng nói |
|
|