|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
White, Cyan, Magenta, Black |
Kích thước/Trọng lượng |
119 x 62 x 12 mm, 77.6 cc 131.5 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Loại màn hình |
Màn hình cảm ứng điện dung TFT, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
480 x 800 pixels, 3.7 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Vibration; MP3, WAV ringtones |
Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, dan |
Bộ nhớ trong |
8 GB, 256 MB RAM |
Thẻ nhớ |
Không |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows Phone 7.5 Mango |
Đồng hồ |
- |
Báo thức |
- |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
Trình duyệt |
HTML5 |
Java |
Có |
Quay phim |
Có, VGA@30fps |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
MP3/WAV/eAAC+/WMA |
Xem phim |
MP4/H.264/H.263/WMV |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Standard battery, Li-Ion 1300 mAh (BP-3L) |
Thời gian chờ |
Lên đến 670 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 10 giờ |
|
|
Mô tả |
Nokia Lumia 610 Tích hợp mạng xã hội - Chống ồn với mic chuyên dụng - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/WMA - Xem video MP4/H.264/H.263/WMV - Xem văn bản |
|
|