|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Màu sắc |
Trắng Inox + đen |
Kích thước/Trọng lượng |
107 x 45 x 15 mm, 67 cc 134 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Loại màn hình |
Màn hình TFT, 262.000 màu |
Kích thước hiển thị |
208 x 208 pixels - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc (64 channels), MP3, ACC |
Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS, EMail, Instant Messaging |
Kết nối |
Bluetooth |
Camera |
Có |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 mục, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
64 MB chia sẻ |
Thẻ nhớ |
- |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
GPRS, Class 8 (4+1 slots), 236 kbps (EDGE), 32 - 40 kbps (GPRS) |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Có 3, có thể tải thêm |
Trình duyệt |
Có |
Java |
Có |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 600 mAh (BL-5X) |
Thời gian chờ |
Lên đến 190 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
|
|
Mô tả |
|
|