|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước/Trọng lượng |
107 x 45 x 15.9 mm, 70 cc 143 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Loại màn hình |
Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Kết nối |
Bluetooth |
Camera |
Có |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều trong bộ nhớ máy |
Bộ nhớ trong |
- 128 MB bộ nhớ trong |
Thẻ nhớ |
- |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
GPRS, Class 8 (4+1 slots), 236 kbps (EDGE), 32 - 40 kbps (GPRS) |
HSCSD |
Có |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
High Roller Casino, Soccer 3D, 3D Golf Tour + tải thêm |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion (BP-5M) 900 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 240 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ 40 phút |
|
|
Mô tả |
|
|