|
Tổng quan |
Mạng |
UMTS 900 / 2100 / 1900; GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Graphite, Hot Pink |
Kích thước/Trọng lượng |
98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc 100 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.4 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
3.15 MP, 2048x1536 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
2.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
45 MB ( Bộ nhớ dùng chung) |
Thẻ nhớ |
microSD, tối đa 16GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 32, 100 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
Có |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
Có |
Quay phim |
QCIF(176 x 144 pixels)@15 khung hình/giây |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Nokia Music Player : MP3/eAAC+/WAV/WMA |
Xem phim |
MP4 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 860 mAh (BL-4C) |
Thời gian chờ |
Lên đến 370 giờ (2G) / Lên đến 395 giờ (3G) |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ 24 phút (2G) / 3 giờ 40 phút (3G) / |
|
|
Mô tả |
Nokia 7230 chạy trên 4 băng tần GSM, kết nối 3G.Đặc biệt, thiết bị này có giắc cắm tai nghe 3,5 mm, pin dung lượng 860 mAh, chơi nhạc liên tục tới 27 giờ. Model bán ra kèm thẻ nhớ 2GB với các màu than chì và hồng. |
|
|