|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Red, Blue, Pink, Grey |
Kích thước/Trọng lượng |
111 x 51.7 x 15.5 mm, 83 cc 115 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT cảm ứng điện trở, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
360 x 640 pixels, 3.2 inches - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
70 MB ( bộ nhớ dùng chung) |
Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) lên tới 16 GB CPU : ARM 11 434 MHz processor |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 32 |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds |
Java |
Có |
Quay phim |
VGA ( 640 x 480 pixels), 30 khung hình/giây |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Nokia Music Player : MP3/WAV/eAAC+/WMA. 3.5 mm audio jack |
Xem phim |
MP4/H.264/H.263/WMV |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1320 mAh (BL-5J) |
Thời gian chờ |
Lên đến 432 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 7 giờ |
|
|
Mô tả |
Nokia 5233 sở hữu mức giá vô cùng rẻ với nhiều chức năng giải trí và màn hình cảm ứng 3.2 inches như Nokia 5230.Khi mua khách hàng còn được tặng thêm 1 vỏ màu thời trang. |
|
|