|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Jet Black, Mahogany Red, Frost Gray |
Kích thước/Trọng lượng |
109.2 x 46 x 14 mm, 62 cc 85 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 262.000 màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.0 inches - Phím điều khiển 5 chiều |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 32 âm sắc, MP3, video tones |
Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS, Email |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1.000 mục |
Bộ nhớ trong |
32 MB |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 2GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
Có |
Quay phim |
CIF(352 x 288 pixels), 15 khung hình/giây |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Nokia Music Player : MP3/AAC/AAC+/eAAC+, WMA |
Xem phim |
MPEG4 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 1020 mAh (BL-5C) |
Thời gian chờ |
Lên đến 299 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3.5 giờ |
|
|
Mô tả |
Nokia 2700 Classic có ngoại hình đẹp, thiết kế nhỏ gọn. Máy trang bị nhiều tính năng multimedia đặc biệt là các dịch vụ OVI của Nokia( Ovi Mail, Ovi Share, Ovi Contact). |
|
|