|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước/Trọng lượng |
107 x 46 x 13.8 mm, 57 cc 78 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.8 inches - Phím định hướng 5 chiều |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
Kết nối |
Bluetooth |
Camera |
Không |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 số |
Bộ nhớ trong |
4 MB dùng chung |
Thẻ nhớ |
Không |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Không |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Không |
Xem phim |
Không |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1020 mAh (BL-5C) |
Thời gian chờ |
Lên đến 528 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ 50 phút |
|
|
Mô tả |
Nokia 2320 classic, Nokia 2323 classic/2330 classic sẽ hỗ trợ các công cụ Mail on Ovi và Nokia Life Tools. 2320 classic, Nokia 2323 classic dự kiến sẽ có mặt trên thị trường trong quý II/2009 với giá khoảng 40 euro, còn 2330 classic có giá 50 euro. |
|
|