|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 |
Màu sắc |
Black, Dark Blue, Dark Gray, Dark Red |
Kích thước/Trọng lượng |
107.1 x 45 x 15 mm, 60.3 cc 78.5 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.8 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS |
Kết nối |
- |
Camera |
Không |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
500 mục |
Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
Thẻ nhớ |
Không |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
- |
GPRS |
Không |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
Không |
Java |
- |
Quay phim |
Không |
Ghi âm |
Không |
Nghe nhạc |
Không |
Xem phim |
Không |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 800 mAh (BL-5CB) |
Thời gian chờ |
Lên đến 528 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 08 giờ 30 phút |
|
|
Mô tả |
Nokia 1616 có giắc cắm tai nghe 3,5 mm, trong khi Nokia 1800 sở hữu đài FM đi kèm với bộ tai nghe trong hộp phụ kiện. |
|
|