|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 ; GSM 850 / 1900 |
Màu sắc |
Black |
Kích thước/Trọng lượng |
103 x 46 x 12.5 mm 67.5 |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 128 pixels, 1.5 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS |
Kết nối |
- |
Camera |
Không |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
500 mục |
Bộ nhớ trong |
2MB ( bộ nhớ dùng chung) |
Thẻ nhớ |
Không |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0 |
Java |
- |
Quay phim |
Không |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
- |
Xem phim |
Không |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 950 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 240 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 6 giờ |
|
|
Mô tả |
- Thiết kế nhỏ gọn - Màn hình 65K màu - Nhạc chuông đa âm điệu, MP3 - Danh bạ 500 số - Kết nối GPRS - Giải trí với FM Radio - Ghi âm, Ghi âm FM - Flashlight (market and carrier dependent) - Wireless FM (market and carrier dependent) - Sắp xếp - Lịch - Đồng hồ - Báo thức - Dung lượng pin 950 mAh |
|
|