|
|
STANDARD
|
FREE1
|
VIP
|
Phí hòa mạng
|
150,000 đ |
150,000 đ |
150,000 đ |
Phí thuê bao
|
55,000 đ/tháng |
180,000 đ/tháng |
400,000 đ/tháng |
Cước liên lạc ( block 6 giây + 1 giây )
|
- 150 đ/ 6 giây
- 25 đ/ 1 giây |
- 150 đ/ 6 giây
- 25 đ/ 1 giây |
- 120 đ/ 6 giây
- 20 đ/ 1 giây (Giá cước này tính từ phút 301 trở đi) |
Đặc điểm
|
|
Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội địa đến 1 số thuê bao S-Fone khác đã được đăng ký trước.
|
Miễn phí 300 phút/tháng cho các cuộc gọi nội địa trong nội mạng di động CDMA và ra các mạng khác
|
Giảm giá
|
- Giảm 30% cho các cuộc gọi trong thời gian từ 23 giờ đến 1 giờ sáng hôm sau, và từ 5 giờ đến 7 giờ tất cả các ngày.
- Giảm 30% cho các cuộc gọi từ 7h đến 23h các ngày lễ, Chủ Nhật.
- Giảm 50% cho các cuộc gọi trong thời gian từ 1 giờ đến 5 giờ tất cả các ngày.
|
|
|
|
SMILE |
FOREVER COUPLE |
FOREVER |
ECONOMY |
FRIEND |
DAILY |
HAPPY |
Phí hòa mạng |
25,000 đ ( với thuê bao hòa mạng cho máy không dùng SIM ) |
Phí thuê bao |
1,890 đ/ngày |
1,490 vnđ/ngày |
|
|
|
1,450 đ/ngày |
1,950 đ/ngày |
Cước liên lạc
( block 6 giây + 1 giây ) |
- 240 đ/6 giây
- 40 đ/1 giây
|
- 270 đ/6 giây
- 45 đ/1 giây |
- 270 đ/ 6 giây
- 45 đ/ 1 giây |
- 240 đ/ 6 giây
- 40 đ/ 1 giây |
- 270 đ/ 6 giây
- 45 đ/ 1 giây |
- 180 đ/ 6 giây
- 30 đ/ 1 giây |
- 180 đ/ 6 giây
- 30 đ/ 1 giây |
(*)
- 120 đ/ 6 giây
- 20 đ/ 1 giây |
Đặc điểm |
Không áp dụng chính sách giảm giá như các gói cước trả trước khác
|
- Gọi và nhắn tin miễn phí đến 1 thuê bao S-Fone khác đã đăng ký trước.
- Không giới hạn thời hạn nghe. |
- Không giới hạn thời hạn gọi và thời hạn nghe. Cộng thêm 10% mệnh giá thẻ cào của lần nạp tiền tiếp theo (Bất kỳ mệnh giá thẻ nào). Thuê bao phải có ít nhất 1 cuộc gọi (Trừ cuộc gọi miễn phí) hoặc nghe trong 1 năm nào đó. |
|
(*) Giá cho khách hàng gọi 2 số thuê bao di động, cố định thường xuyên đã đăng ký trước |
|
- 2 tin nhắn miễn phí /ngày.
- Giảm giá đặc biệt vào buổi tối và cuối tuần |
Giảm giá |
Trong thời gian từ 00:00:00 đến 16:00:00 mỗi ngày, thuê bao Smile được hưởng các lợi ích sau:
- Miễn phí 60 phút gọi nội mạng. Hết thời lượng gọi miễn phí, cước gọi nội mạng bằng mức cước cơ bản của gói cước.
- Giảm 50% cước gọi ngoại mạng.
Trong thời gian từ 16:00:00 đến 24:00:00, cả cuộc gọi nội mạng và ngoại mạng của thuê bao Smile đều có mức cước bằng mức cước cơ bản của gói cước.
|
- Giảm 30% cho các cuộc gọi trong thời gian từ 23 giờ đến 7 giờ sáng hôm sau trong tất cả các ngày, và cuộc gọi từ 7h đến 23h các ngày lễ, Chủ Nhật. |
- Giảm 50% cho các cuộc gọi trong thời gian từ 8 giờ tối đến 7 giờ sáng hôm sau.
- Giảm 50% cho các cuộc gọi trong ngày thứ bảy, Chủ nhật và ngày Lễ |
|
GIẢM GIÁ THEO NHÓM
|
Áp dụng cho các tổ chức, công ty.. có từ 5 thuê bao trả sau S-Fone trở lên (không áp dụng cho thuê bao sử dụng một chiều) |
- 5 ~ 9 thuê bao: 20% giảm giá gọi trong mạng di động CDMA S-Fone
- 10 ~ 19 thuê bao: 30% giảm giá gọi trong mạng di động CDMA S-Fone
- Từ 20 thuê bao trở lên: 40% giảm giá gọi trong mạng di động CDMA S-Fone |
|
Ghi chú:
1. Đơn vị tính cước là block 6 giây + 1 giây. Cuộc gọi kéo dài chưa đến 6 giây được làm tròn thành 01 block 6 giây đầu tiên. Các giây tiếp theo được tính theo block 1 giây.
2. Đối với thuê bao trả sau chỉ sử dụng một chiều, mức phí thuê bao là 40.000VND/máy-tháng, không phân biệt gói cước mà khách hàng chọn sử dụng.
3. Giảm giá theo nhóm: chỉ áp dụng cho các tổ chức không áp dụng cho cá nhân và không tính các thuê bao trả sau một chiều nghe.
4. Đối với thuê bao trả trước không dùng SIMcard, phí đăng ký là 25.000 đồng/máy/lần
Mệnh giá thẻ trả trước cho gói ECONOMY & FRIEND của S-Fone được tính như sau:
- Thẻ 50.000đ - Thời hạn gọi 12 ngày và chờ 15 ngày
- Thẻ 100.000đ - Thời hạn gọi 35 ngày và chờ 15 ngày
- Thẻ 200.000đ - Thời hạn gọi 80 ngày và chờ 15 ngày
- Thẻ 300.000đ - Thời hạn gọi 120 ngày và chờ 15 ngày
- Thẻ 500.000đ - Thời hạn gọi 240 ngày và chờ 15 ngày
BẢNG GIÁ CƯỚC CÁC DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
|
Dịch vụ |
Giá cước |
|
|
|
1
|
Truy cập hộp thư thoại |
50% cước cuộc gọi |
2
|
Nhắn tin SMS (Trong nước) |
300 VN đồng / bản tin |
3
|
Nhắn tin SMS (Quốc tế) |
0.154 USD/ bản tin |
4
|
Truyền Fax-Data |
Như cước cuộc gọi |
5
|
Truy cập S-WAP |
Miễn phí |
6
|
Mobile Internet |
|
GIẢM GIÁ THEO NHÓM
|
Áp dụng cho các tổ chức, công ty.. có từ 5 thuê bao trả sau S-Fone trở lên (không áp dụng cho thuê bao sử dụng một chiều) |
- 5 ~ 9 thuê bao: 20% giảm giá gọi trong mạng di động CDMA S-Fone
- 10 ~ 19 thuê bao: 30% giảm giá gọi trong mạng di động CDMA S-Fone
- Từ 20 thuê bao trở lên: 40% giảm giá gọi trong mạng di động CDMA S-Fone |
|
Ghi chú:
1. Đơn vị tính cước là block 6 giây + 1 giây. Cuộc gọi kéo dài chưa đến 6 giây được làm tròn thành 01 block 6 giây đầu tiên. Các giây tiếp theo được tính theo block 1 giây.
2. Đối với thuê bao trả sau chỉ sử dụng một chiều, mức phí thuê bao là 40.000VND/máy-tháng, không phân biệt gói cước mà khách hàng chọn sử dụng.
3. Giảm giá theo nhóm: chỉ áp dụng cho các tổ chức không áp dụng cho cá nhân và không tính các thuê bao trả sau một chiều nghe.
4. Đối với thuê bao trả trước không dùng SIMcard, phí đăng ký là 25.000 đồng/máy/lần
Mệnh giá thẻ trả trước cho gói ECONOMY & FRIEND của S-Fone được tính như sau:
- Thẻ 50.000đ - Thời hạn gọi 12 ngày và chờ 15 ngày
- Thẻ 100.000đ - Thời hạn gọi 35 ngày và chờ 15 ngày
- Thẻ 200.000đ - Thời hạn gọi 80 ngày và chờ 15 ngày
- Thẻ 300.000đ - Thời hạn gọi 120 ngày và chờ 15 ngày
- Thẻ 500.000đ - Thời hạn gọi 240 ngày và chờ 15 ngày
BẢNG GIÁ CƯỚC CÁC DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
|
Dịch vụ
|
Giá cước
|
|
|
|
1
|
Truy cập hộp thư thoại |
50% cước cuộc gọi |
2
|
Nhắn tin SMS (Trong nước) |
300 VN đồng / bản tin |
3
|
Nhắn tin SMS (Quốc tế) |
0.154 USD/ bản tin |
4
|
Truyền Fax-Data |
Như cước cuộc gọi |
5
|
Truy cập S-WAP |
Miễn phí |
6
|
Mobile Internet |
(Tạm ngưng cung cấp trong thời gian ngắn) |
7
|
Dịch vụ ColorRing |
- Bằng SMS gửi đến 909-8888: Giống như gửi SMS |
- Bằng dịch vụ S-WAP: như cước S-WAP |
- Bằng cách gọi đến 909: 50% cước cuộc gọi |
|
GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ THÔNG TIN THEO YÊU CẦU
NHẮN TIN
|
STT
|
Số kết nối
|
Nội dung dịch vụ
|
Cước (đồng)/1 bản tin
|
1
|
8013
|
Dịch vụ hỗ trợ
|
500
|
2
|
8113
|
Tra cứu rạp chiếu phim, lịch chiếu phim, giá vàng, tỷ giá ngoại tệ, gửi tin tỷ lệ thắng, lịch thi đấu trong ngày, danh ngôn...
|
1,000
|
3
|
8213
|
Tra cứu điện thoại, tìm quán ăn, quán cafe, khách sạn, nhà hàng, lời trái tim, tư vấn tặng quà, tra cứu Xổ số...
|
2,000
|
4
|
8313
|
Dự đoán đội vô địch, Dự đoán đội ghi bàn trước, Dự đoán 8 đội đầu bảng, cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu...
|
3,000
|
5
|
8413
|
(Chưa triển khai)
|
4,000
|
6
|
8513
|
(Chưa triển khai)
|
5,000
|
7
|
8713
|
(Chưa triển khai)
|
15,000
|
8
|
8030
|
Dịch vụ "Đêm Trắng"
|
500
|
9
|
8130
|
(Chưa triển khai)
|
1,000
|
10
|
8230
|
Tản mạn hoa, gửi người thân, giá, mẹo vặt, xem kết quả Xổ số "Thần tài 8230"
|
2,000
|
11
|
8330
|
Kiến thức âm nhạc, 8X và kiến thức, vui cùng lời muốn nói, Vinh quang chiến thắng, Khoảng khắc thển thao 24h, điện ảnh 24h, triệu phú VTC 8330, ngôi sao may mắn...
|
3,000
|
12
|
8430
|
(Chưa triển khai)
|
4,000
|
13
|
8530
|
Dự đoán World Cup cùng VTC, săn giải thưởng mùa World Cup, vinh quang chiến thắng, đi tìm nhà vô địch...
|
5,000
|
14
|
8730
|
Dịch vụ bỏ thuốc lá
|
15,000
|
15
|
8077
|
Dịch vụ Mobile Banking
|
500
|
16
|
8177
|
Dịch vụ Game, đại lý cho Biển Xanh, xem kết quả sổ xố mới nhất.
|
1,000
|
17
|
8277
|
Dịch vụ tải nhạc chuông, logo, Dịch vụ tư vấn tình dục, tình yêu, Dịch vụ bí ẩn cuộc sống, Dịch vụ sổ xố hàng ngày, Dịch vụ giá cả thị trường...
|
2,000
|
18
|
8377
|
Dịch vụ dự đoán bóng đá, Dịch vụ LuckyStar, Dịch vụ giải trí dự đoán có thưởng...
|
3,000
|
19
|
8477
|
Dịch vụ World Cup
|
4,000
|
20
|
8577
|
Dịch vụ tư vấn trên CDT, Tải bài Karaoke về máy, dịch vụ đấu giá trên CDT...
|
5,000
|
21
|
8777
|
Nạp tiền Game online, Dịch vụ số xố nhiều ngày
|
15,000
|
|
THOẠI
|
STT
|
Gọi tới số
|
Nội dung dịch vụ
|
Cước (VNĐ / phút)
|
1
|
Gọi đến
1900585834, 1900585809, 1900585879, 1900585808.
|
Tư vấn sức khoẻ sinh sản và giới tính
|
1,850
|
2
|
|
Tư vấn và hỗ trợ khách hàng
|
2,000
|
|
Cập nhật ngày 05/11/2006
Mọi chi tiết xin liên hệ 1800095 hoặc 905 (dành cho thuê bao S-Fone).
|