|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900/1800 MHz |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước/Trọng lượng |
104 x 44 x 16.3 mm 78 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT, 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 128 pixels |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS |
Kết nối |
- |
Camera |
|
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
500 số |
Bộ nhớ trong |
2 MB bộ nhớ trong |
Thẻ nhớ |
|
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
|
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
|
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
|
Trình duyệt |
WAP 1.2 |
Java |
- |
Quay phim |
|
Ghi âm |
|
Nghe nhạc |
|
Xem phim |
|
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 1000 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 18 ngày |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 9 giờ |
|
|
Mô tả |
B100 nổi bật bởi thiết kế dạng thanh bar siêu mỏng và siêu nhẹ (trọng lượng chỉ 78g). B100 tạo cho người sử dụng vẻ cá tính và hiện đại mà vẫn không kém phần dễ thương bởi thiết kế thon gọn. |
|
|