Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Màu sắc |
Charcoal black, Frosty metal, Mahogany brown |
Kích thước |
117.3 x 56.8 x 10.5 mm, 64 cc |
Trọng lượng |
130 g |
Loại màn hình |
AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
- Nokia ClearBlack display - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate |
Kích thước màn hình |
360 x 640 pixels, 3.5 inches |
Kiểu chuông |
Rung, MP3, WAV |
Tải nhạc |
|
Rung |
Có |
Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
8 GB dùng chung, 256 MB RAM, 1 GB ROM |
Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) lên tới 32 GB |
GPRS |
Class 32 |
HSCSD |
Không |
EDGE |
Có |
3G |
HSDPA, 10.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hệ điều hành |
Symbian^3 OS |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Push Email, IM |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds |
Java |
Có |
Camera |
8 MP, 3264x2448 pixels, fixed focus, dual-LED flash. Geo-tagging, face detection |
Quay phim |
720p@25fps, video stabilization |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Nokia Music Player : MP3/WMA/WAV/eAAC+. 3.5 mm audio jack |
Xem phim |
MP4/H.264/H.263/WMV |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
Loại Pin |
Li-Ion 1200 mAh (BL-5K) |
Thời gian chờ |
Đến 552 giờ (2G) / Đến 648 giờ (3G) |
Thời gian đàm thoại |
Đến 9 giờ 30 phút (2G) / Đến 5 giờ (3G) / Nghe nh |