Mạng |
GSM 900 / 1800 - SIM 1; GSM 900 / 1800 - SIM 2 |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Màu sắc |
Medium Blue, Red, Light Gray, Sea Green |
Kích thước |
107.1 x 45 x 15 mm, 63 cc |
Trọng lượng |
72.9 g |
Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
|
Kích thước màn hình |
128 x 160 pixels, 1.8 inches |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
Danh bạ |
500 số |
Bộ nhớ trong |
20 số gọi đến, 20 số gọi đi, 20 cuộc gọi nhỡ |
Thẻ nhớ |
Không |
GPRS |
Không |
HSCSD |
Không |
EDGE |
Không |
3G |
Không |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Tin nhắn |
SMS |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
Không |
Java |
Không |
Camera |
Không |
Quay phim |
Không |
Ghi âm |
Không |
Nghe nhạc |
Không |
Xem phim |
Không |
Ghi âm cuộc gọi |
Không |
Loa ngoài |
Có |
Loại Pin |
Li-Ion 1020 (BL-5C) |
Thời gian chờ |
Lên đến 1150 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 13 giờ |