|
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
So sánh điện thọai di động |
|
|
Chọn Hãng |
|
|
|
|
Chọn Model |
|
|
|
Ảnh điện thọai |
 |
|
|
Tổng quan |
Mạng |
Trial-band (GSM 900/1800/1900) |
|
|
Ra mắt |
5/3/2007 |
|
|
Kích cỡ |
Kích thước |
84 x 30 x 20 mm |
|
|
Trọng lượng |
72 gam |
|
|
Hiển thị |
Lọai màn hình |
Màn hình TFT, 262.144 màu |
|
|
Kích thước |
128 x 220 pixels |
|
|
Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
|
|
Rung |
Có |
|
|
Có thể tải thêm |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
|
|
Các số đã gọi |
Nhiều |
|
|
Các số đã nhận |
Nhiều |
|
|
Cuộc gọi nhỡ |
Nhiều |
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
|
|
HSCSD |
Không |
|
|
EDGE |
Có |
|
|
3G |
Không |
|
|
WLAN |
Không |
|
|
Bluetooth |
Có |
|
|
Hồng ngọai |
Không |
|
|
USB |
Có |
|
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS, Email |
|
|
Đồng hồ |
Có |
|
|
Báo thức |
Có |
|
|
Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
|
|
Màu |
Đen |
|
|
FM Radio |
Không |
|
|
Quay phim |
- Máy ảnh số 1.3 Megapixels, 1600x1200 pixels, video |
|
|
Trình duyệt |
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML |
|
|
(*.*) |
- Hỗ trợ Java MIDP 2.0
- Máy nghe nhạc kỹ thuật số hỗ trợ các dạng thức MP3/AAC/AAC+/e-AAC+/WMA
- Chức năng tổ chức (Organizer)
- Chế độ dùng trên máy bay (Flight mode)
- Khả năng xem video (Video player)
- Máy tính cá nhân (Calculator)
- Công cụ chuyển đổi đơn vị (Unit converter)
- Đồng hồ báo thức (Timer)
- Máy ghi âm tích hợp (Voice memo)
|
|
|
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Po 630 mAh |
|
|
Thời gian chờ |
Lên đến 210 giờ |
|
|
Thời gian đàm thọai |
Lên đến 2 giờ 30 phút |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN TÂN PHÚ |
10 Âu Cơ ,P.Tân Thành |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
|
- Điện thoại: (08)8.633.333 |
- Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
|
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|