|
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
So sánh điện thọai di động |
|
|
Chọn Hãng |
|
|
|
|
Chọn Model |
|
|
|
Ảnh điện thọai |
 |
|
|
Tổng quan |
Mạng |
UMTS / GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
|
|
Ra mắt |
3/22/2007 |
|
|
Kích cỡ |
Kích thước |
109 x 58 x 22.6 mm |
|
|
Trọng lượng |
175 g |
|
|
Hiển thị |
Lọai màn hình |
Màn hình cảm ứng TFT, 65.000 màu |
|
|
Kích thước |
240 x 320 pixels, 2.8 inches |
|
|
Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 64 âm sắc: MIDI, MP3, WMA, WAV |
|
|
Rung |
Có |
|
|
Có thể tải thêm |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Rất nhiều trong bộ nhớ, danh bạ hình ảnh |
|
|
Các số đã gọi |
Có nhiều |
|
|
Các số đã nhận |
Có nhiều |
|
|
Cuộc gọi nhỡ |
Có nhiều |
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
Có |
|
|
HSCSD |
Không |
|
|
EDGE |
Có |
|
|
3G |
Không |
|
|
WLAN |
Có |
|
|
Bluetooth |
Có |
|
|
Hồng ngọai |
Có |
|
|
USB |
Có |
|
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
|
Đồng hồ |
Có |
|
|
Báo thức |
Có |
|
|
Trò chơi |
Solitaire and Jawbreaker, có thể tải thêm |
|
|
Màu |
Đen |
|
|
FM Radio |
Có |
|
|
Quay phim |
- Máy chụp hình 2.0 megapixels CMOS, quay video, đèn Flash |
|
|
Trình duyệt |
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML |
|
|
(*.*) |
- Máy ảnh số 2.0 megapixels, 1600x1200 pixels, video, flash; secondary VGA video call camera
- Hệ điều hành Microsoft Windows Mobile 5.0 PocketPC
- Chơi nhạc MIDI, MP3, WMA, WAV, AMR-NB, AAC
- Mạng không dây - WLAN Wi-Fi 802.11b/g
- 3G: 384 kbps
- Bộ vi xử lý Intel XScale PXA 270, 520 MHz + Intel Hermon
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (PocketIE)
- Bluetooth
- Cổng miniUSB
- Audio jack (2.5mm Ø)
- Thoại video
- Pocket Office (Word, Excel, Outlook)
- Java MIDP 2.0
- Ghi âm
- Video/audio album
- Built-in handsfree (Loa ngoài)
Các ứng dụng cho Microsoft® Windows Mobile® cài sẵn trong máy:
• Microsoft® Office Outlook® Mobile with Direct Push Technology^
• Microsoft® Office programs for Windows Mobile®
• Pocket MSN®
• Internet Explorer® Mobile
• Windows Media® Player 10 Mobile
• Windows ActiveSync 4.2
• Calculator
• File Explorer ,br> O2 exclusive applications: • O2 Autoconfig
• O2 Connect
• O2 Plus
• O2 Phone Plus
• O2 SMS Plus
• O2 Message Plus
• O2 AutoInstall
Others:
• Code Wallet® Pro
• Cyberon Voice Commander
• GPRS Monitor
• Jeyo Mobile Extender 2.0 (Available on Companion CD)
• Jeyo SMS Backup
• Java 2 Micro Edition™ (J2ME)
• MMS Client (integrated)
• WorldMate®
• PDF Viewer
• Self Diagnostics
• Video Telephony
• Wireless Manager
• XT9™ (Available with English ROM) |
|
|
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 1300 mAh |
|
|
Thời gian chờ |
Lên đến 220 giờ |
|
|
Thời gian đàm thọai |
Lên đến 5 giờ 30 phút |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
|
- Điện thoại: (08)8.633.333 |
- Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
|
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|