|
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
So sánh điện thọai di động |
|
|
Chọn Hãng |
|
|
|
|
Chọn Model |
|
|
|
Ảnh điện thọai |
 |
|
|
Tổng quan |
Mạng |
HSDPA / GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
|
|
Ra mắt |
11/5/2007 |
|
|
Kích cỡ |
Kích thước |
99 x 53 x 21 mm, 96 cc |
|
|
Trọng lượng |
129 g |
|
|
Hiển thị |
Lọai màn hình |
TFT, 16 triệu màu |
|
|
Kích thước |
240 x 320 pixels |
|
|
Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+ |
|
|
Rung |
Có |
|
|
Có thể tải thêm |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Rất nhiều trong bộ nhớ chia sẽ, danh bạ hình ảnh |
|
|
Các số đã gọi |
Nhiều |
|
|
Các số đã nhận |
Nhiều |
|
|
Cuộc gọi nhỡ |
Nhiều |
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
|
|
HSCSD |
Có |
|
|
EDGE |
Có |
|
|
3G |
Có |
|
|
WLAN |
Có |
|
|
Bluetooth |
Có |
|
|
Hồng ngọai |
Có |
|
|
USB |
Có, v2.0 |
|
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
|
Đồng hồ |
Có |
|
|
Báo thức |
Có |
|
|
Trò chơi |
Có thể tải thêm nhiều trò chơi và ứng dụng |
|
|
Màu |
Đen |
|
|
FM Radio |
Có |
|
|
Quay phim |
5 MP, 2592 x 1944 pixels, ống kính Carl Zeiss, autofocus, video, flash; máy ảnh phụ CIF |
|
|
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
|
(*.*) |
- Hệ điều hành Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
- Phím định vị GPS tích hợp (Built-in GPS navigation)
- Được cài đặt sẵn ứng dụng cho phép xem bản đồ của hơn 100 quốc gia
- Chức năng trình diễn (Dual slide design)
- Trò chơi và các ứng dụng trên nền Java MIDP 2.0
- Máy nghe nhạc kỹ thuật số hỗ trợ các dạng thức MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA
- Jack cắm tai nghe 3.5 mm (3.5 mm audio output jack) cho âm thanh trung thực
- Đài FM radio với âm thanh stereo (Stereo FM Radio)
- Máy ảnh lên đến 5 megapixel (2592 x 1944 pixel), thấu kính quang học Carl Zeiss, thấu kính Tessar, MPEG-4 VGA quay video đến 30 khung hình/giây
- Nối trực tiếp đến tivi tương thích qua cáp nối video Nokia (CA-75U, có trong hộp sản phẩm) hay m ạng LAN/UPnP không dây
- Máy ảnh trước, cảm biến CIF (352 x 288)
- Hỗ trợ cuộc gọi video và chia sẻ video (dịch vụ mạng WCDMA)
- Đèn flash tích hợp
- Microphone stereo kỹ thuật số
- Các chế độ flash: on, off, automatic, red-eye reduction
- Album trực tuyến/blog: tải hình ảnh/video từ gallery
- Hỗ trợ Nokia Lifeblog 2.0
- Công cụ chỉnh sửa video và hình ảnh tĩnh
- Độ phân giải video: lên đến VGA (640x480 pixel)/30 khung hình/giây
- Thu âm: AAC mono
- Ổn định video kỹ thuật số
- Xem lại video: đến 215 phút (VGA, 30 khung hình/giây)
- Định dạng file video .mp4 (default), .3gp (dành cho MMS)
- Cân bằng sắc độ trắng: automatic, sunny, cloudy, incandescent, fluorescent
- Cảnh: automatic, night
- Sắc độ: normal, sepia, black & white, negative, vivid
- Zoom kỹ thuật số: lên đến 10x (VGA đến 4x)
- Quản lý Thông tin Cá nhân (PIM)
- Các tính năng PIM tiên tiến S60 bao gồm lịch, địa chỉ liên hệ, danh sách công việc phải làm và in ấ n PIM
- Settings Wizard để dễ tạo cấu hình e-mail, push to talk và chia sẻ video
- Ứng dụng chuyển dữ liệu để chuyển thông tin PIM từ các thiết bị Nokia tươ ng thích khác.
WLAN wizard
- Chức năng tổ chức công việc
- Ứng dụng xem tài liệu văn phòng (Office document viewer)
- Từ điển tiên đoán T9 hỗ trợ đoán trước văn bản nhập
- Tính năng bộ đàm (Push to talk) hỗ trợ đàm thoại
- Chức năng khẩu lệnh và ghi âm tiên tiến
- Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
|
|
|
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 1200mAH (BL-6F) |
|
|
Thời gian chờ |
Lên đến 280 giờ |
|
|
Thời gian đàm thọai |
Lên đến 6 giờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN TÂN PHÚ |
10 Âu Cơ ,P.Tân Thành |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
|
- Điện thoại: (08)8.633.333 |
- Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
|
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|