|
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
So sánh điện thọai di động |
|
|
Chọn Hãng |
|
|
|
|
Chọn Model |
|
|
|
Ảnh điện thọai |
 |
|
|
Tổng quan |
Mạng |
UMTS/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900 |
|
|
Ra mắt |
6/6/2007 |
|
|
Kích cỡ |
Kích thước |
111 x 50 x 18,8 mm, 92 cc |
|
|
Trọng lượng |
114 gam |
|
|
Hiển thị |
Lọai màn hình |
TFT, 16 triệu màu |
|
|
Kích thước |
240 x 320 pixels |
|
|
Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+, WMA |
|
|
Rung |
Có |
|
|
Có thể tải thêm |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Nhiều, chia sẻ |
|
|
Các số đã gọi |
Nhiều |
|
|
Các số đã nhận |
Nhiều |
|
|
Cuộc gọi nhỡ |
Nhiều |
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
Class 11 |
|
|
HSCSD |
Có |
|
|
EDGE |
Có |
|
|
3G |
Có |
|
|
WLAN |
Không |
|
|
Bluetooth |
Có |
|
|
Hồng ngọai |
Không |
|
|
USB |
Có, v2.0 |
|
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
|
Đồng hồ |
Có |
|
|
Báo thức |
Có |
|
|
Trò chơi |
Có + Java downloadable |
|
|
Màu |
Nhiều Màu |
|
|
FM Radio |
Có |
|
|
Quay phim |
2 MP, 1600x1200 pixels, video(CIF), flash; máy ảnh phụ CIF |
|
|
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
|
(*.*) |
- DVB-H TV broadcast receiver
- Khả năng thực hiện cuộc gọi video trong mạng 3G
- EDGE Class 32
- Tính năng bộ đàm (Push to Talk)
- Hỗ trợ Java MIDP 2.0
- Máy nghe nhạc kỹ thuật số hỗ trợ các dạng thức MP3/M4A/AAC/eAAC+/WMA
- Từ điển T9 đoán trước văn bản nhập
- Stereo FM radio tích hợp
- Chức năng thoại bằng khẩu lệnh (Voice command/dial)
- Quản lý thông tin cá nhân (PIM including calendar, to-do list and printing)
- Xem tài liệu văn phòng (Document viewer)
- Trình biên tập hình ảnh và video (Photo/video editor)
- Loa thoại rảnh tay tích hợp (Integrated handsfree)
|
|
|
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion, 1100 mAh |
|
|
Thời gian chờ |
- 170 giờ |
|
|
Thời gian đàm thọai |
- 4 giờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
|
- Điện thoại: (08)8.633.333 |
- Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
|
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|