|
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
So sánh điện thọai di động |
|
|
Chọn Hãng |
|
|
|
|
Chọn Model |
|
|
|
Ảnh điện thọai |
 |
|
|
Tổng quan |
Mạng |
HSDPA / GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
|
|
Ra mắt |
11/10/2007 |
|
|
Kích cỡ |
Kích thước |
114.8 x 46 x 12 mm, 61 cc |
|
|
Trọng lượng |
100 g |
|
|
Hiển thị |
Lọai màn hình |
Màn hình TFT, 16 triệu màu |
|
|
Kích thước |
240 x 320 pixels, 2 inches |
|
|
Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
|
|
Rung |
Có |
|
|
Có thể tải thêm |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Rất nhiều, danh bạ hình ảnh |
|
|
Các số đã gọi |
Rất nhiều |
|
|
Các số đã nhận |
Rất nhiều |
|
|
Cuộc gọi nhỡ |
Rất nhiều |
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
Class 32 |
|
|
HSCSD |
Có |
|
|
EDGE |
Có |
|
|
3G |
Có |
|
|
WLAN |
Có |
|
|
Bluetooth |
Có |
|
|
Hồng ngọai |
Có |
|
|
USB |
Có |
|
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
|
Đồng hồ |
Có |
|
|
Báo thức |
Có |
|
|
Trò chơi |
Có+ tải thêm |
|
|
Màu |
Đen |
|
|
FM Radio |
Có |
|
|
Quay phim |
2 MP, 1600x1200 pixels, video |
|
|
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
|
(*.*) |
- Hệ điều hành Symbian 9.1, Series 60 UI, thế hệ 3
- Máy ảnh số 2 MP, 1600x1200 pixels, video
- Nghe đài FM
- EDGE Class 32 kbps
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML
- Bluetooth v2.0
- Cổng USB, Pop-Port
- Chế độ thoại rãnh tay
- Java MIDP 2.0
- Chơi nhạc MP3/AAC/video
- Xem tài liệu
- Quảng lý thông tin cá nhân bao gồm cả lịch
- Ghi âm 2 chiều - T9
- Ghi âm, Ra lệnh bằng giọng nói
- Quản lý thông tin cá nhân
- Lịch, lịch công việc
- Loa ngoài
|
|
|
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 1070 mAh ( BP-6MT) |
|
|
Thời gian chờ |
Lên đến 310 giờ |
|
|
Thời gian đàm thọai |
Lên đến 4 giờ 20 phút |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN TÂN PHÚ |
10 Âu Cơ ,P.Tân Thành |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
|
- Điện thoại: (08)8.633.333 |
- Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
|
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|