|
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
So sánh điện thọai di động |
|
|
Chọn Hãng |
|
|
|
|
Chọn Model |
|
|
|
Ảnh điện thọai |
 |
|
|
Tổng quan |
Mạng |
HSDPA / GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
|
|
Ra mắt |
7/4/2007 |
|
|
Kích cỡ |
Kích thước |
101 x 49 x 20 mm, 89 cc |
|
|
Trọng lượng |
125 g |
|
|
Hiển thị |
Lọai màn hình |
Màn hình TFT, 16 triệu màu |
|
|
Kích thước |
240 x 320 pixels |
|
|
Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
Đa âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC |
|
|
Rung |
Có |
|
|
Có thể tải thêm |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Nhiều, chia sẻ |
|
|
Các số đã gọi |
10 |
|
|
Các số đã nhận |
10 |
|
|
Cuộc gọi nhỡ |
10 |
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
GPRS |
|
|
HSCSD |
Có |
|
|
EDGE |
Có |
|
|
3G |
Không |
|
|
WLAN |
Không |
|
|
Bluetooth |
Có |
|
|
Hồng ngọai |
Có |
|
|
USB |
Có |
|
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS/MMS/Email/Instant Messaging |
|
|
Đồng hồ |
Có |
|
|
Báo thức |
Có |
|
|
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm trò chơi Java |
|
|
Màu |
Đen, trắng |
|
|
FM Radio |
Có |
|
|
Quay phim |
2 MP, 1600x1200 pixels, video(QVGA); máy ảnh phụ QVGA |
|
|
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
|
(*.*) |
- Chức năng GPS receiver (built-in maps)
- Khả năng thực hiện cuộc gọi video (Video calling)
- Hỗ trợ Java MIDP 2.0
- Tính năng bộ đàm (Push to talk)
- Máy nghe nhạc kỹ thuật số, hỗ trợ các dạng thức MP3/AAC/MPEG4
- Stereo FM radio tích hợp
- Ứng dụng văn phòng (Office applications)
- Từ điển T9 đoán trước văn bản nhập
- Chức năng thoại bằng khẩu lệnh (Voice command/memo)
- Máy ghi âm tích hợp
- Chức năng quản lý thông tin cá nhân (PIM including calendar, to-do list and printing)
- Loa thoại rảnh tay tích hợp (Integrated handsfree)
|
|
|
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion, 900 mAh |
|
|
Thời gian chờ |
Lên đến 265 giờ |
|
|
Thời gian đàm thọai |
Lên đến 3 giờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
|
- Điện thoại: (08)8.633.333 |
- Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
|
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|