|
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
So sánh điện thọai di động |
|
|
Chọn Hãng |
|
|
|
|
Chọn Model |
|
|
|
Ảnh điện thọai |
 |
|
|
Tổng quan |
Mạng |
Trial-band (GSM 900/1800/1900) |
|
|
Ra mắt |
10/26/2006 |
|
|
Kích cỡ |
Kích thước |
102 x 48 x 17,5 mm |
|
|
Trọng lượng |
85 gam 75 gam 82 gam |
|
|
Hiển thị |
Lọai màn hình |
TFT, 262.000 màu TFT, 16 triệu màu |
|
|
Kích thước |
- Màn hình TFT, 16 triệu màu, kích thước 240 x 320 pixels
- Phím điều khiển 5 chiều |
|
|
Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
64 âm sắc, MP3, MIDI |
|
|
Rung |
Có |
|
|
Có thể tải thêm |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
500 số |
|
|
Các số đã gọi |
|
|
|
Các số đã nhận |
|
|
|
Cuộc gọi nhỡ |
|
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
Có |
|
|
HSCSD |
Không |
|
|
EDGE |
Không |
|
|
3G |
Không |
|
|
WLAN |
Không |
|
|
Bluetooth |
Có |
|
|
Hồng ngọai |
Không |
|
|
USB |
Có |
|
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS |
|
|
Đồng hồ |
Có |
|
|
Báo thức |
Có |
|
|
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm |
|
|
Màu |
Bạc |
|
|
FM Radio |
Không |
|
|
Quay phim |
Camera 8.0 MP với auto focus |
|
|
Trình duyệt |
Wap Browser v2.0 |
|
|
(*.*) |
- Nhận diện người gọi bằng hình ảnh (Photo CallerID)
- Công nghệ truyền dữ liệu không dây Bluetooth™ v2.0
- Giao tiếp qua cổng miniUSB
- Khả năng kết nối TV để trình diễn video
- Camera 8.0 MP, cho chất lượng hình ảnh tuyệt hảo với khả năng tự động lấy nét
- Quay và xem video chất lượng cao với các định dạng AVI/3GP/MPEG4
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML qua GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
- Hỗ trợ Java MIDP 2.0
- Máy nghe nhạc kỹ thuật số hỗ trợ các dạng thức MP3/MPEG4/3GP, âm thanh Surround
- Stereo FM radio tích hợp
- Máy ghi âm
- Chức năng nghe nhạc khi đi trên máy bay
|
|
|
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion |
|
|
Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
|
|
Thời gian đàm thọai |
Lên đến 3 giờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN TÂN PHÚ |
10 Âu Cơ ,P.Tân Thành |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
|
- Điện thoại: (08)8.633.333 |
- Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
|
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|