|
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
So sánh điện thọai di động |
|
|
Chọn Hãng |
|
|
|
|
Chọn Model |
|
|
|
Ảnh điện thọai |
 |
|
|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
|
|
Ra mắt |
1/13/2007 |
|
|
Kích cỡ |
Kích thước |
108 x 58 x 18.2 mm |
|
|
Trọng lượng |
150 g |
|
|
Hiển thị |
Lọai màn hình |
Màn hình cảm ứng TFT, 65.000 màu |
|
|
Kích thước |
240 x 320 pixels, 42 x 57 mm |
|
|
Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 40 âm sắc, MP3, WMA |
|
|
Rung |
Có |
|
|
Có thể tải thêm |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Rất nhiều trong bộ nhớ máy, danh bạ hình ảnh |
|
|
Các số đã gọi |
Rất nhiều |
|
|
Các số đã nhận |
Rất nhiều |
|
|
Cuộc gọi nhỡ |
Rất nhiều |
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
Có |
|
|
HSCSD |
Không |
|
|
EDGE |
Có |
|
|
3G |
|
|
|
WLAN |
Có |
|
|
Bluetooth |
Có |
|
|
Hồng ngọai |
Có |
|
|
USB |
Có |
|
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
|
Đồng hồ |
Có |
|
|
Báo thức |
Có |
|
|
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
|
|
Màu |
Đen |
|
|
FM Radio |
|
|
|
Quay phim |
Có |
|
|
Trình duyệt |
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (PocketIE) |
|
|
(*.*) |
- Máy ảnh số 2.0 megapixels, 1600x1200 pixels, video(CIF)
- Hệ điều hành Microsoft Windows Mobile 5.0 PocketPC
- EDGE Class 10, 236.8 kbps
- WLAN Wi-Fi 802.11b/g
- Bluetooth v2.0
- Cổng miniUSB
- Hổ trợ nhạc chuông Midi, WAV, MP3 and WMA
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (PocketIE)
- Pocket Office (Word, Excel, Outlook)
- Java
- Ghi âm
- Chơi nhạc MP3/AAC
- Video/audio album
- Từ điển T9
- Loa ngoài
- Phần mềm cài sẵn trong máy: Microsoft Windows Mobile 5.0 (operating system); Internet Explorer; Pocket MSN; windows Media Player; Outlook Mobile; Word Mobile; Excel Mobile; PowerPoint Mobile; ClearVue PDF; ZIP; Camera; Wireless Manager |
|
|
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 1200 mAh |
|
|
Thời gian chờ |
Lên đến 200 giờ |
|
|
Thời gian đàm thọai |
Lên đến 5 giờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
|
- Điện thoại: (08)8.633.333 |
- Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
|
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|